Giới thiệu thiết bị Switch công nghiệp Teltonika TSW010
Switch công nghiệp Teltonika TSW010 mang đến các giải pháp hợp lý để mở rộng kết nối mạng đến các thiết bị Ethernet khác nhau. 5 cổng Ethernet 10/100 Mbps có vai trò đảm bảo kết nối luôn được ổn định và đáng tin cậy, đáp ứng được hầu hết các ứng dụng công nghiệp không yêu cầu thông lượng cao với chi phí hợp lý.
Sản phẩm đạt cấp bảo vệ chống nhiệt và bụi bẩn với IP30, hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ từ -40 độ C đến 75 độ C. Với thiết kế nhỏ gọn và tích hợp giá đỡ thanh ray DIN giúp lắp đặt dễ dàng trong các môi trường công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, thiết bị Switch công nghiệp Teltonika cũng sở hữu tính năng quản lý và kiểm soát từ xa thông qua một máy chủ, giúp kết nối nhiều loại máy công nghiệp khác nhau thành một hệ thống duy nhất mà không cần bảo trì hay các cấu hình thủ công.
Một số ưu điểm nổi bật
- Gigabit Ethernet: 5 x gigabit Ethernet với tốc độ lên tới 1000 Mb/giây
- Dải nhiệt độ hoạt động rộng: từ -40 °C đến 75 °C
- Chất liệu: Vỏ chắc chắn làm bằng nhôm anodized
- Cấu tạo: Giá đỡ thanh ray DIN tích hợp, các cổng phía trước
- Plug-n-play: không cần thêm cấu hình bổ sung
- Hỗ trợ nhiều loại điện áp: từ 9-30 V
- Kích thước: 113,1 × 27,4 × 80,5 mm
- Trọng lượng: 146,5g
Thông số kỹ thuật switch Teltonika TSW010:
ETHERNET | |
LAN | 5 x RJ45 ports, 10/100 Mbps, compliance with IEEE 802.3, IEEE 802.3u, 802.3az standards, supports auto MDI/MDIX crossover |
PERFORMANCE SPECIFICATIONS | |
Bandwidth (Non-blocking) | 1 Gbps |
MAC address table size | 2K entries |
Jumbo frame support | 2048 bytes |
POWER | |
Connector | 2-pin industrial DC power socket |
Input voltage range | 9 – 30 VDC |
PoE (passive) | Passive PoE. Possibility to power up through first LAN port, not compatible with IEEE802.3af, 802.3at and 802.3bt standards |
Power consumption (idle/max) | Idle: 0.3 W / Max: 0.9 W |
PHYSICAL INTERFACES (PORTS, LEDS) | |
Ethernet | 5 x RJ45 ports, 10/100 Mbps |
Status LEDs | 1 x Power LED, 10 x LAN status LEDs |
Power | 1 x 2-pin industrial DC power socket |
PHYSICAL SPECIFICATION | |
Casing material | Anodized aluminum housing and panels |
Dimensions (W x H x D) | 113.1 x 27.4 x 80.5 mm |
Weight | 146.5 g |
Mounting options | DIN rail or wall mounting (additional kit needed), flat surface placement |
CERTIFICATION & APPROVALS | |
Regulatory | CE, REACH, RoHS, WEEE |
UKCA, FCC, IC, CB, RCM | |
OPERATING ENVIRONMENT | |
Operating temperature | -40 °C to 75 °C |
Operating humidity | 10 % to 90 % non-condensing |
Ingress Protection Rating | IP30 |
SAFETY | |
Standards | EN IEC 62368-1:2020+A11:2020 |